So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và BBS Network (BBS)

So sánh Unifty (NIF) và BBS Network (BBS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -3.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BBS Network (BBS)

Giá BBS Network (BBS) hôm nay là 0.0209936485 USD (cập nhật lúc 14:22:00 2024/05/05). Giá BBS Network (BBS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BBS đã giảm -3.63%.

Trong 24 giờ qua, giá BBS Network (BBS) đạt mức cao nhất là $0.0220352625giá thấp nhất là $0.0207235818. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013116807.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,238 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,058,011 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và BBS Network (BBS)

Unifty Unifty (NIF)BBS Network BBS Network (BBS)
Xếp hạng#1305#1309
Giá$0.6150957268$0.0209936485
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0206656715
-0.98%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.0207235818
$0.0220352625
Khối lượng giao dịch 24h033,238
Vốn hóa$3,075,479$20,993,649
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.24093
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF5,058,011 BBS
Tổng cung1,068,552 NIF5,058,011 BBS
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF- BBS
Tỷ lệ lưu hành34.74%24.09%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và BBS Network (BBS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và BBS Network (BBS)