So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và UnityMeta (UMT)

So sánh Unifty (NIF) và UnityMeta (UMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.42%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UnityMeta (UMT)

Giá UnityMeta (UMT) hôm nay là 196.08 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá UnityMeta (UMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UMT đã giảm -0.42%.

Trong 24 giờ qua, giá UnityMeta (UMT) đạt mức cao nhất là $216.7205926253giá thấp nhất là $146.3282946847. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $70.3922979406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 94,543 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,618,711 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và UnityMeta (UMT)

Unifty Unifty (NIF)UnityMeta UnityMeta (UMT)
Xếp hạng#1305#1377
Giá$0.6150957268$196.08
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-18.6825131391
-0.10%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$146.3282946847
$216.7205926253
Khối lượng giao dịch 24h094,543
Vốn hóa$3,075,479$19,196,515
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.2406
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF4,618,711 UMT
Tổng cung1,068,552 NIF4,618,711 UMT
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF97,900 UMT
Tỷ lệ lưu hành34.74%24.06%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và UnityMeta (UMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và UnityMeta (UMT)