So sánh tiền ảo UNICE (UNICE) và Time New Bank (TNB)

So sánh UNICE (UNICE) và Time New Bank (TNB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo UNICE (UNICE)

Giá UNICE (UNICE) hôm nay là 0.0508003956 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UNICE (UNICE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.04%). Trong tuần vừa qua, giá UNICE đã giảm 5.21%.

Trong 24 giờ qua, giá UNICE (UNICE) đạt mức cao nhất là $0.0812997373giá thấp nhất là $0.0493128133. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0319869240.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 601,800 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,118,585 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Time New Bank (TNB)

Giá Time New Bank (TNB) hôm nay là 0.0000433643 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá Time New Bank (TNB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.04%). Trong tuần vừa qua, giá TNB đã tăng 5.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Time New Bank (TNB) đạt mức cao nhất là $0.0000433857giá thấp nhất là $0.0000412465. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000021392.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 182,523 USD.

So sánh giá UNICE (UNICE) và Time New Bank (TNB)

UNICE UNICE (UNICE)Time New Bank Time New Bank (TNB)
Xếp hạng#1723#1726
Giá$0.0508003956$0.0000433643
Giá (24h) $-0.2053650835
-4.04%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0493128133
$0.0812997373
$0.0000412465
$0.0000433857
Khối lượng giao dịch 24h601,8000
Vốn hóa$50,339,890$191,404
Giao dịch / Vốn hóa0.022220.9536
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,118,585 UNICE182,523 TNB
Tổng cung1,118,585 UNICE182,523 TNB
Tổng cung tối đa- UNICE- TNB
Tỷ lệ lưu hành2.22%95.36%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá UNICE (UNICE) và Time New Bank (TNB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường UNICE (UNICE) và Time New Bank (TNB)