So sánh tiền ảo Unibright (UBT) và Genopets (GENE)

So sánh Unibright (UBT) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0744206080 USD (cập nhật lúc 22:19:00 2024/05/04). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.61%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã tăng 12.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0781708664giá thấp nhất là $0.0624744665. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0156964000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,226 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,163,091 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2620041685 USD (cập nhật lúc 22:18:00 2024/05/04). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.61%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã tăng 12.67%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,495 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,003,471 USD.

So sánh giá Unibright (UBT) và Genopets (GENE)

Unibright Unibright (UBT)Genopets Genopets (GENE)
Xếp hạng#1057#1042
Giá$0.0744206080$0.2620041685
Giá (24h) $0.1194455015
1.61%
$-0.0319138317
-0.12%
Giá thấp / cao 24h$0.0624744665
$0.0781708664
$0.2053063029
$0.2728920777
Khối lượng giao dịch 24h2,22618,495
Vốn hóa$11,163,091$26,200,417
Giao dịch / Vốn hóa10.45814
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,163,091 UBT12,003,471 GENE
Tổng cung11,163,091 UBT12,003,471 GENE
Tổng cung tối đa150,000,000 UBT100,000,000 GENE
Tỷ lệ lưu hành100%45.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unibright (UBT) và Genopets (GENE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unibright (UBT) và Genopets (GENE)