So sánh tiền ảo Unibright (UBT) và Winnerz (WNZ)

So sánh Unibright (UBT) và Winnerz (WNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0666749896 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.72%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã giảm -0.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0796239141giá thấp nhất là $0.0627060945. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169178196.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,249 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,001,248 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Winnerz (WNZ)

Giá Winnerz (WNZ) hôm nay là 0.0516993198 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Winnerz (WNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.72%). Trong tuần vừa qua, giá WNZ đã giảm -0.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Winnerz (WNZ) đạt mức cao nhất là $0.0522124338giá thấp nhất là $0.0516927371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005196967.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 220,240 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,044,291 USD.

So sánh giá Unibright (UBT) và Winnerz (WNZ)

Unibright Unibright (UBT)Winnerz Winnerz (WNZ)
Xếp hạng#1088#1055
Giá$0.0666749896$0.0516993198
Giá (24h) $-0.1812409454
-2.72%
$-0.0027368177
-0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0627060945
$0.0796239141
$0.0516927371
$0.0522124338
Khối lượng giao dịch 24h4,249220,240
Vốn hóa$10,001,248$516,993,198
Giao dịch / Vốn hóa10.02136
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,001,248 UBT11,044,291 WNZ
Tổng cung10,001,248 UBT11,044,291 WNZ
Tổng cung tối đa150,000,000 UBT10,000,000,000 WNZ
Tỷ lệ lưu hành100%2.14%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unibright (UBT) và Winnerz (WNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unibright (UBT) và Winnerz (WNZ)