So sánh tiền ảo Unibright (UBT) và Energi (NRG)

So sánh Unibright (UBT) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0693857861 USD (cập nhật lúc 18:34:00 2024/05/06). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.49%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã giảm 10.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.0770870039giá thấp nhất là $0.0624744665. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0146125375.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,507 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,407,868 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1328537683 USD (cập nhật lúc 18:33:00 2024/05/06). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.49%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng 10.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1402287315giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0305910439.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 715,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,172,546 USD.

So sánh giá Unibright (UBT) và Energi (NRG)

Unibright Unibright (UBT)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1083#1089
Giá$0.0693857861$0.1328537683
Giá (24h) $-0.5193816897
-7.49%
$0.8886224342
6.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0624744665
$0.0770870039
$0.1096376876
$0.1402287315
Khối lượng giao dịch 24h16,507715,812
Vốn hóa$10,407,868$10,172,546
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành10,407,868 UBT10,172,546 NRG
Tổng cung10,407,868 UBT10,172,546 NRG
Tổng cung tối đa150,000,000 UBT- NRG
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unibright (UBT) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unibright (UBT) và Energi (NRG)