So sánh tiền ảo Toshi (TOSHI) và Horizen (ZEN)

So sánh Toshi (TOSHI) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Toshi (TOSHI)

Giá Toshi (TOSHI) hôm nay là 0.0003327463 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Toshi (TOSHI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.58%). Trong tuần vừa qua, giá TOSHI đã tăng 9.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Toshi (TOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0003929897giá thấp nhất là $0.0002780483. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001149414.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 864,566 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 135,783,543 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.96 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.58%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 9.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,390,087 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,543,097 USD.

So sánh giá Toshi (TOSHI) và Horizen (ZEN)

Toshi Toshi (TOSHI)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#378#383
Giá$0.0003327463$8.96
Giá (24h) $0.0025238429
7.58%
$-4.2699805600
-0.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0002780483
$0.0003929897
$7.9108087759
$9.3101034220
Khối lượng giao dịch 24h864,5667,390,087
Vốn hóa$139,983,034$188,138,177
Giao dịch / Vốn hóa0.970.71513
Chiếm thị phần0%0.0052%
Tổng lưu hành135,783,543 TOSHI134,543,097 ZEN
Tổng cung135,783,543 TOSHI134,543,097 ZEN
Tổng cung tối đa420,690,000,000 TOSHI21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành97%71.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Toshi (TOSHI) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Toshi (TOSHI) và Horizen (ZEN)