So sánh tiền ảo TokenPocket (TPT) và dForce (DF)

So sánh TokenPocket (TPT) và dForce (DF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TokenPocket (TPT)

Giá TokenPocket (TPT) hôm nay là 0.0068962732 USD (cập nhật lúc 13:57:00 2024/04/30). Giá TokenPocket (TPT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá TPT đã giảm -9.63%.

Trong 24 giờ qua, giá TokenPocket (TPT) đạt mức cao nhất là $0.0071396275giá thấp nhất là $0.0060782242. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010614033.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 73,780 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,905,637 USD.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0484665429 USD (cập nhật lúc 13:58:00 2024/04/30). Giá dForce (DF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -9.63%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0564975048giá thấp nhất là $0.0468641666. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096333382.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,286,965 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,939,114 USD.

So sánh giá TokenPocket (TPT) và dForce (DF)

TokenPocket TokenPocket (TPT)dForce dForce (DF)
Xếp hạng#807#844
Giá$0.0068962732$0.0484665429
Giá (24h) $-0.0000348995
-0.01%
$0.0946950763
1.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0060782242
$0.0071396275
$0.0468641666
$0.0564975048
Khối lượng giao dịch 24h73,7802,286,965
Vốn hóa$40,688,012$48,463,391
Giao dịch / Vốn hóa0.587540.43206
Chiếm thị phần0%0.0009%
Tổng lưu hành23,905,637 TPT20,939,114 DF
Tổng cung23,905,637 TPT20,939,114 DF
Tổng cung tối đa5,900,000,000 TPT999,934,977 DF
Tỷ lệ lưu hành58.75%43.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TokenPocket (TPT) và dForce (DF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TokenPocket (TPT) và dForce (DF)