So sánh tiền ảo dForce (DF) và Mintlayer (ML)

So sánh dForce (DF) và Mintlayer (ML) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0460501442 USD (cập nhật lúc 21:59:00 2024/05/05). Giá dForce (DF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.60%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm 5.39%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0559573499giá thấp nhất là $0.0441820425. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0117753074.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,606,481 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,895,151 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mintlayer (ML)

Giá Mintlayer (ML) hôm nay là 0.3425720562 USD (cập nhật lúc 21:59:00 2024/05/05). Giá Mintlayer (ML) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.60%). Trong tuần vừa qua, giá ML đã tăng 5.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Mintlayer (ML) đạt mức cao nhất là $0.3751709035giá thấp nhất là $0.3023182729. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0728526306.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,583,529 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 21,992,650 USD.

So sánh giá dForce (DF) và Mintlayer (ML)

dForce dForce (DF)Mintlayer Mintlayer (ML)
Xếp hạng#877#845
Giá$0.0460501442$0.3425720562
Giá (24h) $-0.1196267072
-2.60%
$-1.5747774223
-4.60%
Giá thấp / cao 24h$0.0441820425
$0.0559573499
$0.3023182729
$0.3751709035
Khối lượng giao dịch 24h3,606,4811,583,529
Vốn hóa$46,047,150$205,543,234
Giao dịch / Vốn hóa0.432060.107
Chiếm thị phần0.0008%0%
Tổng lưu hành19,895,151 DF21,992,650 ML
Tổng cung19,895,151 DF21,992,650 ML
Tổng cung tối đa999,934,977 DF600,000,000 ML
Tỷ lệ lưu hành43.21%10.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá dForce (DF) và Mintlayer (ML)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường dForce (DF) và Mintlayer (ML)