So sánh tiền ảo Tokemak (TOKE) và Æternity (AE)

So sánh Tokemak (TOKE) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tokemak (TOKE)

Giá Tokemak (TOKE) hôm nay là 0.8593696672 USD (cập nhật lúc 10:28:00 2024/04/28). Giá Tokemak (TOKE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.65%). Trong tuần vừa qua, giá TOKE đã giảm -3.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Tokemak (TOKE) đạt mức cao nhất là $0.8796035986giá thấp nhất là $0.7432605633. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1363430353.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 206,722 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,020,555 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0399605693 USD (cập nhật lúc 10:28:00 2024/04/28). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.65%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -3.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0270560675. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0328585357.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 480,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,118,835 USD.

So sánh giá Tokemak (TOKE) và Æternity (AE)

Tokemak Tokemak (TOKE)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#987#958
Giá$0.8593696672$0.0399605693
Giá (24h) $4.8563599327
5.65%
$-0.1361781296
-3.41%
Giá thấp / cao 24h$0.7432605633
$0.8796035986
$0.0270560675
$0.0599146031
Khối lượng giao dịch 24h206,722480,642
Vốn hóa$85,936,967$21,431,121
Giao dịch / Vốn hóa0.163150.70546
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,020,555 TOKE15,118,835 AE
Tổng cung14,020,555 TOKE15,118,835 AE
Tổng cung tối đa100,000,000 TOKE536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành16.31%70.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tokemak (TOKE) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tokemak (TOKE) và Æternity (AE)