So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Gamium (GMM)
So sánh Æternity (AE) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)
Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0392052086 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2024/05/12). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.63%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -8.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0492779478 và giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118539087.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 470,821 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,848,611 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)
Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005294487 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2024/05/12). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.63%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -8.58%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0006208505 và giá thấp nhất là $0.0004755257. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001453248.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 288,333 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,013,253 USD.
So sánh giá Æternity (AE) và Gamium (GMM)
Æternity (AE) | Gamium (GMM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #968 | #1054 |
Giá | $0.0392052086 | $0.0005294487 |
Giá (24h) |
$0.0640447835 1.63% |
$0.0026798411 5.06% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0374240392 $0.0492779478 | $0.0004755257 $0.0006208505 |
Khối lượng giao dịch 24h | 470,821 | 288,333 |
Vốn hóa | $21,026,016 | $24,848,872 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.7062 | 0.44321 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 14,848,611 AE | 11,013,253 GMM |
Tổng cung | 14,848,611 AE | 11,013,253 GMM |
Tổng cung tối đa | 536,306,702 AE | - GMM |
Tỷ lệ lưu hành | 70.62% | 44.32% |