So sánh tiền ảo Terra Classic (LUNC) và SATS (1000SATS)

So sánh Terra Classic (LUNC) và SATS (1000SATS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Terra Classic (LUNC)

Giá Terra Classic (LUNC) hôm nay là 0.0001036657 USD (cập nhật lúc 01:33:00 2024/04/30). Giá Terra Classic (LUNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.32%). Trong tuần vừa qua, giá LUNC đã giảm -19.56%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra Classic (LUNC) đạt mức cao nhất là $0.0001170153giá thấp nhất là $0.0000946264. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000223889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,139,674 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 601,210,794 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SATS (1000SATS)

Giá SATS (1000SATS) hôm nay là 0.0002814038 USD (cập nhật lúc 01:33:00 2024/04/30). Giá SATS (1000SATS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.32%). Trong tuần vừa qua, giá 1000SATS đã giảm -19.56%.

Trong 24 giờ qua, giá SATS (1000SATS) đạt mức cao nhất là $0.0003872648giá thấp nhất là $0.0002464107. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001408541.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,878,184 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 590,947,972 USD.

So sánh giá Terra Classic (LUNC) và SATS (1000SATS)

Terra Classic Terra Classic (LUNC)SATS SATS (1000SATS)
Xếp hạng#114#116
Giá$0.0001036657$0.0002814038
Giá (24h) $-0.0004478421
-4.32%
$-0.0017197362
-6.11%
Giá thấp / cao 24h$0.0000946264
$0.0001170153
$0.0002464107
$0.0003872648
Khối lượng giao dịch 24h22,139,67419,878,184
Vốn hóa$704,537,193$590,947,972
Giao dịch / Vốn hóa0.853341
Chiếm thị phần0.0259%0.0254%
Tổng lưu hành601,210,794 LUNC590,947,972 1000SATS
Tổng cung601,210,794 LUNC590,947,972 1000SATS
Tổng cung tối đa- LUNC2,100,000,000,000 1000SATS
Tỷ lệ lưu hành85.33%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Terra Classic (LUNC) và SATS (1000SATS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Terra Classic (LUNC) và SATS (1000SATS)