So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và ViciCoin (VCNT)

So sánh TerraKRW (KRT) và ViciCoin (VCNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -2.24%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ViciCoin (VCNT)

Giá ViciCoin (VCNT) hôm nay là 21.11 USD (cập nhật lúc 16:51:00 2024/05/12). Giá ViciCoin (VCNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá VCNT đã giảm -2.24%.

Trong 24 giờ qua, giá ViciCoin (VCNT) đạt mức cao nhất là $23.0810925000giá thấp nhất là $20.8940969834. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.1869955167.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 725,703 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 48,129,125 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và ViciCoin (VCNT)

TerraKRW TerraKRW (KRT)ViciCoin ViciCoin (VCNT)
Xếp hạng#604#613
Giá$0.0004886281$21.11
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.0066963220
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$20.8940969834
$23.0810925000
Khối lượng giao dịch 24h0725,703
Vốn hóa$18,738,935$211,133,877
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.22796
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT48,129,125 VCNT
Tổng cung18,738,579 KRT48,129,125 VCNT
Tổng cung tối đa- KRT10,000,000 VCNT
Tỷ lệ lưu hành100%22.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và ViciCoin (VCNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và ViciCoin (VCNT)