So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và Taraxa (TARA)

So sánh TerraKRW (KRT) và Taraxa (TARA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -13.46%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Taraxa (TARA)

Giá Taraxa (TARA) hôm nay là 0.0105590284 USD (cập nhật lúc 13:23:00 2024/05/03). Giá Taraxa (TARA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá TARA đã giảm -13.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Taraxa (TARA) đạt mức cao nhất là $0.0134992633giá thấp nhất là $0.0092972683. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0042019949.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 533,908 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,295,668 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và Taraxa (TARA)

TerraKRW TerraKRW (KRT)Taraxa Taraxa (TARA)
Xếp hạng#604#639
Giá$0.0004886281$0.0105590284
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$0.1118617673
10.59%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.0092972683
$0.0134992633
Khối lượng giao dịch 24h0533,908
Vốn hóa$18,738,935$126,708,341
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.3417
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT43,295,668 TARA
Tổng cung18,738,579 KRT43,295,668 TARA
Tổng cung tối đa- KRT12,000,000,000 TARA
Tỷ lệ lưu hành100%34.17%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và Taraxa (TARA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và Taraxa (TARA)