So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và Sologenic (SOLO)

So sánh TerraKRW (KRT) và Sologenic (SOLO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -9.1%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sologenic (SOLO)

Giá Sologenic (SOLO) hôm nay là 0.1218090267 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/05/03). Giá Sologenic (SOLO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá SOLO đã giảm -9.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Sologenic (SOLO) đạt mức cao nhất là $0.1393163328giá thấp nhất là $0.1178456218. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0214707110.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,639,718 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 48,717,240 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và Sologenic (SOLO)

TerraKRW TerraKRW (KRT)Sologenic Sologenic (SOLO)
Xếp hạng#604#610
Giá$0.0004886281$0.1218090267
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.1120747838
-0.92%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.1178456218
$0.1393163328
Khối lượng giao dịch 24h02,639,718
Vốn hóa$18,738,935$48,723,611
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.99987
Chiếm thị phần0%0.0022%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT48,717,240 SOLO
Tổng cung18,738,579 KRT48,717,240 SOLO
Tổng cung tối đa- KRT400,000,000 SOLO
Tỷ lệ lưu hành100%99.99%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và Sologenic (SOLO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và Sologenic (SOLO)