So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và RARI (RARI)

So sánh TerraKRW (KRT) và RARI (RARI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -15.38%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo RARI (RARI)

Giá RARI (RARI) hôm nay là 3.55 USD (cập nhật lúc 10:18:00 2024/04/29). Giá RARI (RARI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá RARI đã giảm -15.38%.

Trong 24 giờ qua, giá RARI (RARI) đạt mức cao nhất là $4.6077956357giá thấp nhất là $3.4642731206. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1435225152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 818,468 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,596,612 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và RARI (RARI)

TerraKRW TerraKRW (KRT)RARI RARI (RARI)
Xếp hạng#604#474
Giá$0.0004886281$3.55
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-12.8813086334
-3.63%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$3.4642731206
$4.6077956357
Khối lượng giao dịch 24h0818,468
Vốn hóa$18,738,935$88,733,164
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.95338
Chiếm thị phần0%0.0036%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT84,596,612 RARI
Tổng cung18,738,579 KRT84,596,612 RARI
Tổng cung tối đa- KRT- RARI
Tỷ lệ lưu hành100%95.34%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và RARI (RARI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và RARI (RARI)