So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và ThunderCore (TT)

So sánh TerraKRW (KRT) và ThunderCore (TT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -7.39%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ThunderCore (TT)

Giá ThunderCore (TT) hôm nay là 0.0047333446 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá ThunderCore (TT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá TT đã giảm -7.39%.

Trong 24 giờ qua, giá ThunderCore (TT) đạt mức cao nhất là $0.0055213874giá thấp nhất là $0.0042963617. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012250256.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,748,971 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 50,560,759 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và ThunderCore (TT)

TerraKRW TerraKRW (KRT)ThunderCore ThunderCore (TT)
Xếp hạng#604#603
Giá$0.0004886281$0.0047333446
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.0124109279
-2.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.0042963617
$0.0055213874
Khối lượng giao dịch 24h011,748,971
Vốn hóa$18,738,935$50,560,759
Giao dịch / Vốn hóa0.999981
Chiếm thị phần0%0.0022%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT50,560,759 TT
Tổng cung18,738,579 KRT50,560,759 TT
Tổng cung tối đa- KRT10,681,825,152 TT
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và ThunderCore (TT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và ThunderCore (TT)