So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và Radiant Capital (RDNT)
So sánh TerraKRW (KRT) và Radiant Capital (RDNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)
Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -5.48%.
Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523 và giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Radiant Capital (RDNT)
Giá Radiant Capital (RDNT) hôm nay là 0.0455688857 USD (cập nhật lúc 16:38:00 2025/01/28). Giá Radiant Capital (RDNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá RDNT đã giảm -5.48%.
Trong 24 giờ qua, giá Radiant Capital (RDNT) đạt mức cao nhất là $0.2034725914 và giá thấp nhất là $0.0455688857. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1579037057.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,612,158 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,297,214 USD.
So sánh giá TerraKRW (KRT) và Radiant Capital (RDNT)
Xếp hạng | #604 | #607 |
---|---|---|
Giá | $0.0004886281 | $0.0455688857 |
Giá (24h) |
$-0.0048751708 -9.98% |
$0.2482452164 5.45% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0004828476 $0.0005449523 | $0.0455688857 $0.2034725914 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 9,612,158 |
Vốn hóa | $18,738,935 | $68,353,329 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99998 | 0.79436 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0016% |
Tổng lưu hành | 18,738,579 KRT | 54,297,214 RDNT |
Tổng cung | 18,738,579 KRT | 54,297,214 RDNT |
Tổng cung tối đa | - KRT | 1,500,000,000 RDNT |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 79.44% |