So sánh tiền ảo TerraKRW (KRT) và Niza Global (NIZA)

So sánh TerraKRW (KRT) và Niza Global (NIZA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo TerraKRW (KRT)

Giá TerraKRW (KRT) hôm nay là 0.0004886281 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá TerraKRW (KRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá KRT đã giảm -31.5%.

Trong 24 giờ qua, giá TerraKRW (KRT) đạt mức cao nhất là $0.0005449523giá thấp nhất là $0.0004828476. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000621047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,738,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Niza Global (NIZA)

Giá Niza Global (NIZA) hôm nay là 0.0046483744 USD (cập nhật lúc 07:38:00 2024/05/12). Giá Niza Global (NIZA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.98%). Trong tuần vừa qua, giá NIZA đã giảm -31.5%.

Trong 24 giờ qua, giá Niza Global (NIZA) đạt mức cao nhất là $0.0078729009giá thấp nhất là $0.0044857350. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033871659.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,774,564 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 26,312,588 USD.

So sánh giá TerraKRW (KRT) và Niza Global (NIZA)

TerraKRW TerraKRW (KRT)Niza Global Niza Global (NIZA)
Xếp hạng#604#778
Giá$0.0004886281$0.0046483744
Giá (24h) $-0.0048751708
-9.98%
$-0.0083562435
-1.80%
Giá thấp / cao 24h$0.0004828476
$0.0005449523
$0.0044857350
$0.0078729009
Khối lượng giao dịch 24h014,774,564
Vốn hóa$18,738,935$46,483,744
Giao dịch / Vốn hóa0.999980.56606
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,738,579 KRT26,312,588 NIZA
Tổng cung18,738,579 KRT26,312,588 NIZA
Tổng cung tối đa- KRT10,000,000,000 NIZA
Tỷ lệ lưu hành100%56.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá TerraKRW (KRT) và Niza Global (NIZA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường TerraKRW (KRT) và Niza Global (NIZA)