So sánh tiền ảo Tamadoge (TAMA) và Vetri (VLD)

So sánh Tamadoge (TAMA) và Vetri (VLD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039573512 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.53%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0046478961giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007492463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 372,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,513,988 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)

Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.53%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.

So sánh giá Tamadoge (TAMA) và Vetri (VLD)

Tamadoge Tamadoge (TAMA)Vetri Vetri (VLD)
Xếp hạng#1281#1257
Giá$0.0039573512$0.0049952504
Giá (24h) $0.0060450136
1.53%
$0.1217573565
24.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0038986498
$0.0046478961
$0.0040156125
$0.0070008009
Khối lượng giao dịch 24h372,7461
Vốn hóa$7,914,702$2,247,104
Giao dịch / Vốn hóa0.696680.82032
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành5,513,988 TAMA1,843,355 VLD
Tổng cung5,513,988 TAMA1,843,355 VLD
Tổng cung tối đa2,000,000,000 TAMA- VLD
Tỷ lệ lưu hành69.67%82.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tamadoge (TAMA) và Vetri (VLD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tamadoge (TAMA) và Vetri (VLD)