So sánh tiền ảo Tamadoge (TAMA) và Celo Euro (CEUR)

So sánh Tamadoge (TAMA) và Celo Euro (CEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0041869953 USD (cập nhật lúc 10:53:00 2024/05/10). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.01%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm 0.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0051369150giá thấp nhất là $0.0040226310. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011142839.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 360,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,833,963 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:53:00 2024/05/10). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.01%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng 0.38%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,538,973 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,156,501 USD.

So sánh giá Tamadoge (TAMA) và Celo Euro (CEUR)

Tamadoge Tamadoge (TAMA)Celo Euro Celo Euro (CEUR)
Xếp hạng#1277#1223
Giá$0.0041869953$1.08
Giá (24h) $0.0126221497
3.01%
$-0.0054753673
-0.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0040226310
$0.0051369150
$1.0649558907
$1.0988651233
Khối lượng giao dịch 24h360,6021,538,973
Vốn hóa$8,373,991$7,156,501
Giao dịch / Vốn hóa0.696681
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,833,963 TAMA7,156,501 CEUR
Tổng cung5,833,963 TAMA7,156,501 CEUR
Tổng cung tối đa2,000,000,000 TAMA- CEUR
Tỷ lệ lưu hành69.67%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tamadoge (TAMA) và Celo Euro (CEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tamadoge (TAMA) và Celo Euro (CEUR)