So sánh tiền ảo Tamadoge (TAMA) và Gracy (GRACY)

So sánh Tamadoge (TAMA) và Gracy (GRACY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0039573512 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.53%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0046478961giá thấp nhất là $0.0038986498. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007492463.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 372,746 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,513,988 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gracy (GRACY)

Giá Gracy (GRACY) hôm nay là 0.0490688580 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Gracy (GRACY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.53%). Trong tuần vừa qua, giá GRACY đã giảm -2.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Gracy (GRACY) đạt mức cao nhất là $0.0634948741giá thấp nhất là $0.0433698988. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0201249754.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 169,734 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,399,620 USD.

So sánh giá Tamadoge (TAMA) và Gracy (GRACY)

Tamadoge Tamadoge (TAMA)Gracy Gracy (GRACY)
Xếp hạng#1281#1290
Giá$0.0039573512$0.0490688580
Giá (24h) $0.0060450136
1.53%
$-0.2709218962
-5.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0038986498
$0.0046478961
$0.0433698988
$0.0634948741
Khối lượng giao dịch 24h372,746169,734
Vốn hóa$7,914,702$14,720,657
Giao dịch / Vốn hóa0.696680.36681
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,513,988 TAMA5,399,620 GRACY
Tổng cung5,513,988 TAMA5,399,620 GRACY
Tổng cung tối đa2,000,000,000 TAMA300,000,000 GRACY
Tỷ lệ lưu hành69.67%36.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Tamadoge (TAMA) và Gracy (GRACY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Tamadoge (TAMA) và Gracy (GRACY)