So sánh tiền ảo Super Zero Protocol (SERO) và HyperCash (HC)

So sánh Super Zero Protocol (SERO) và HyperCash (HC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Super Zero Protocol (SERO)

Giá Super Zero Protocol (SERO) hôm nay là 0.0043781895 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/05/06). Giá Super Zero Protocol (SERO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.46%). Trong tuần vừa qua, giá SERO đã giảm -12.81%.

Trong 24 giờ qua, giá Super Zero Protocol (SERO) đạt mức cao nhất là $0.0048564201giá thấp nhất là $0.0041841587. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006722614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 468,881 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,819,414 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HyperCash (HC)

Giá HyperCash (HC) hôm nay là 0.0352491007 USD (cập nhật lúc 06:07:00 2024/05/06). Giá HyperCash (HC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.46%). Trong tuần vừa qua, giá HC đã giảm -12.81%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperCash (HC) đạt mức cao nhất là $0.0436898710giá thấp nhất là $0.0299311642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0137587068.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 100,115 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,588,744 USD.

So sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và HyperCash (HC)

Super Zero Protocol Super Zero Protocol (SERO)HyperCash HyperCash (HC)
Xếp hạng#1571#1609
Giá$0.0043781895$0.0352491007
Giá (24h) $0.0151377107
3.46%
$0.0520111136
1.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0041841587
$0.0048564201
$0.0299311642
$0.0436898710
Khối lượng giao dịch 24h468,881100,115
Vốn hóa$2,834,298$2,960,924
Giao dịch / Vốn hóa0.641930.53657
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành1,819,414 SERO1,588,744 HC
Tổng cung1,819,414 SERO1,588,744 HC
Tổng cung tối đa647,367,590 SERO84,000,000 HC
Tỷ lệ lưu hành64.19%53.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và HyperCash (HC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Super Zero Protocol (SERO) và HyperCash (HC)