So sánh tiền ảo Super Zero Protocol (SERO) và OXBT (Ordinals) (OXBT)

So sánh Super Zero Protocol (SERO) và OXBT (Ordinals) (OXBT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Super Zero Protocol (SERO)

Giá Super Zero Protocol (SERO) hôm nay là 0.0047446575 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Super Zero Protocol (SERO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.21%). Trong tuần vừa qua, giá SERO đã tăng -14%.

Trong 24 giờ qua, giá Super Zero Protocol (SERO) đạt mức cao nhất là $0.0048904469giá thấp nhất là $0.0041841587. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007062882.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 470,294 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,972,867 USD.

Tổng quan giá tiền ảo OXBT (Ordinals) (OXBT)

Giá OXBT (Ordinals) (OXBT) hôm nay là 0.0078564668 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá OXBT (Ordinals) (OXBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.21%). Trong tuần vừa qua, giá OXBT đã giảm -14%.

Trong 24 giờ qua, giá OXBT (Ordinals) (OXBT) đạt mức cao nhất là $0.0111753378giá thấp nhất là $0.0078564668. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033188711.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 136,779 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,571,293 USD.

So sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và OXBT (Ordinals) (OXBT)

Super Zero Protocol Super Zero Protocol (SERO)OXBT (Ordinals) OXBT (Ordinals) (OXBT)
Xếp hạng#1568#1622
Giá$0.0047446575$0.0078564668
Giá (24h) $0.0199620309
4.21%
$-0.0289839606
-3.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0041841587
$0.0048904469
$0.0078564668
$0.0111753378
Khối lượng giao dịch 24h470,294136,779
Vốn hóa$3,071,538$1,571,293
Giao dịch / Vốn hóa0.642311
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,972,867 SERO1,571,293 OXBT
Tổng cung1,972,867 SERO1,571,293 OXBT
Tổng cung tối đa647,367,590 SERO200,000,000 OXBT
Tỷ lệ lưu hành64.23%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Super Zero Protocol (SERO) và OXBT (Ordinals) (OXBT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Super Zero Protocol (SERO) và OXBT (Ordinals) (OXBT)