So sánh tiền ảo Sun (New) (SUN) và Metal DAO (MTL)

So sánh Sun (New) (SUN) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sun (New) (SUN)

Giá Sun (New) (SUN) hôm nay là 0.0150642662 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/04/28). Giá Sun (New) (SUN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.73%). Trong tuần vừa qua, giá SUN đã tăng -1.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Sun (New) (SUN) đạt mức cao nhất là $0.0154233838giá thấp nhất là $0.0130714195. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0023519643.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,277,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,264,621 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.75 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/04/28). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.73%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -1.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.4272645475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4587583634.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,999,582 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,575,971 USD.

So sánh giá Sun (New) (SUN) và Metal DAO (MTL)

Sun (New) Sun (New) (SUN)Metal DAO Metal DAO (MTL)
Xếp hạng#342#395
Giá$0.0150642662$1.75
Giá (24h) $-0.0260469480
-1.73%
$2.9711324152
1.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0130714195
$0.0154233838
$1.4272645475
$1.8860229109
Khối lượng giao dịch 24h20,277,81212,999,582
Vốn hóa$299,789,895$116,575,971
Giao dịch / Vốn hóa0.49791
Chiếm thị phần0.0063%0.0049%
Tổng lưu hành149,264,621 SUN116,575,971 MTL
Tổng cung149,264,621 SUN116,575,971 MTL
Tổng cung tối đa- SUN66,588,888 MTL
Tỷ lệ lưu hành49.79%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sun (New) (SUN) và Metal DAO (MTL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sun (New) (SUN) và Metal DAO (MTL)