So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và MOBOX (MBOX)

So sánh Metal DAO (MTL) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.79 USD (cập nhật lúc 23:32:00 2024/05/11). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.17%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 4.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8796915241giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3708578376.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,167,648 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 119,282,356 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3590577861 USD (cập nhật lúc 23:32:00 2024/05/11). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.17%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã tăng 4.62%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3658369756giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0575955096.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,746,573 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,349,119 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và MOBOX (MBOX)

Metal DAO Metal DAO (MTL)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#388#399
Giá$1.79$0.3590577861
Giá (24h) $-5.6802717284
-3.17%
$1.5495924555
4.32%
Giá thấp / cao 24h$1.5088336865
$1.8796915241
$0.3082414660
$0.3658369756
Khối lượng giao dịch 24h15,167,64823,746,573
Vốn hóa$119,282,356$197,597,567
Giao dịch / Vốn hóa10.56858
Chiếm thị phần0.0053%0.005%
Tổng lưu hành119,282,356 MTL112,349,119 MBOX
Tổng cung119,282,356 MTL112,349,119 MBOX
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành100%56.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và MOBOX (MBOX)