So sánh tiền ảo Sun (New) (SUN) và Horizen (ZEN)

So sánh Sun (New) (SUN) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sun (New) (SUN)

Giá Sun (New) (SUN) hôm nay là 0.0129151163 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Sun (New) (SUN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.32%). Trong tuần vừa qua, giá SUN đã giảm 9.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Sun (New) (SUN) đạt mức cao nhất là $0.0141518933giá thấp nhất là $0.0129151163. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012367770.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,625,312 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 128,526,597 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.96 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.32%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 9.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,390,087 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,543,097 USD.

So sánh giá Sun (New) (SUN) và Horizen (ZEN)

Sun (New) Sun (New) (SUN)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#393#383
Giá$0.0129151163$8.96
Giá (24h) $-0.0171005160
-1.32%
$-4.2699805600
-0.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0129151163
$0.0141518933
$7.9108087759
$9.3101034220
Khối lượng giao dịch 24h26,625,3127,390,087
Vốn hóa$257,020,243$188,138,177
Giao dịch / Vốn hóa0.500060.71513
Chiếm thị phần0.005%0.0052%
Tổng lưu hành128,526,597 SUN134,543,097 ZEN
Tổng cung128,526,597 SUN134,543,097 ZEN
Tổng cung tối đa- SUN21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành50.01%71.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sun (New) (SUN) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sun (New) (SUN) và Horizen (ZEN)