So sánh tiền ảo Status (SNT) và Myro (MYRO)
So sánh Status (SNT) và Myro (MYRO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Status (SNT)
Giá Status (SNT) hôm nay là 0.0371413178 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá Status (SNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.38%). Trong tuần vừa qua, giá SNT đã giảm -20.57%.
Trong 24 giờ qua, giá Status (SNT) đạt mức cao nhất là $0.0473837420 và giá thấp nhất là $0.0357806955. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0116030465.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,299,607 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,213,357 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Myro (MYRO)
Giá Myro (MYRO) hôm nay là 0.1313085209 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá Myro (MYRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.38%). Trong tuần vừa qua, giá MYRO đã giảm -20.57%.
Trong 24 giờ qua, giá Myro (MYRO) đạt mức cao nhất là $0.1914720763 và giá thấp nhất là $0.1237297333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0677423430.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,954,698 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 123,982,006 USD.
So sánh giá Status (SNT) và Myro (MYRO)
Status (SNT) | Myro (MYRO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #332 | #362 |
Giá | $0.0371413178 | $0.1313085209 |
Giá (24h) |
$-0.0140077213 -0.38% |
$-0.3932406825 -2.99% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0357806955 $0.0473837420 | $0.1237297333 $0.1914720763 |
Khối lượng giao dịch 24h | 5,299,607 | 24,954,698 |
Vốn hóa | $252,741,845 | $131,308,521 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.5706 | 0.9442 |
Chiếm thị phần | 0.0067% | 0% |
Tổng lưu hành | 144,213,357 SNT | 123,982,006 MYRO |
Tổng cung | 144,213,357 SNT | 123,982,006 MYRO |
Tổng cung tối đa | - SNT | 1,000,000,000 MYRO |
Tỷ lệ lưu hành | 57.06% | 94.42% |