So sánh tiền ảo Status (SNT) và MetFi (METFI)
So sánh Status (SNT) và MetFi (METFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Status (SNT)
Giá Status (SNT) hôm nay là 0.0391609890 USD (cập nhật lúc 02:47:00 2024/05/07). Giá Status (SNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.38%). Trong tuần vừa qua, giá SNT đã tăng -3.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Status (SNT) đạt mức cao nhất là $0.0416489588 và giá thấp nhất là $0.0357806955. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0058682633.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,678,136 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 152,055,393 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MetFi (METFI)
Giá MetFi (METFI) hôm nay là 1.29 USD (cập nhật lúc 02:47:00 2024/05/07). Giá MetFi (METFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.38%). Trong tuần vừa qua, giá METFI đã giảm -3.28%.
Trong 24 giờ qua, giá MetFi (METFI) đạt mức cao nhất là $1.4134899736 và giá thấp nhất là $1.2373310825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1761588911.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 243,402 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 152,036,683 USD.
So sánh giá Status (SNT) và MetFi (METFI)
Status (SNT) | MetFi (METFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #339 | #340 |
Giá | $0.0391609890 | $1.29 |
Giá (24h) |
$-0.1715949198 -4.38% |
$-3.4837785061 -2.70% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0357806955 $0.0416489588 | $1.2373310825 $1.4134899736 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,678,136 | 243,402 |
Vốn hóa | $266,485,446 | $646,305,373 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.5706 | 0.23524 |
Chiếm thị phần | 0.0065% | 0% |
Tổng lưu hành | 152,055,393 SNT | 152,036,683 METFI |
Tổng cung | 152,055,393 SNT | 152,036,683 METFI |
Tổng cung tối đa | - SNT | 500,000,000 METFI |
Tỷ lệ lưu hành | 57.06% | 23.52% |