So sánh tiền ảo STASIS EURO (EURS) và Myro (MYRO)

So sánh STASIS EURO (EURS) và Myro (MYRO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo STASIS EURO (EURS)

Giá STASIS EURO (EURS) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 03:18:00 2024/05/02). Giá STASIS EURO (EURS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.84%). Trong tuần vừa qua, giá EURS đã tăng -21.99%.

Trong 24 giờ qua, giá STASIS EURO (EURS) đạt mức cao nhất là $1.0961349210giá thấp nhất là $1.0627480938. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0333868273.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,621,621 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 133,247,139 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Myro (MYRO)

Giá Myro (MYRO) hôm nay là 0.1343262751 USD (cập nhật lúc 03:18:00 2024/05/02). Giá Myro (MYRO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.84%). Trong tuần vừa qua, giá MYRO đã giảm -21.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Myro (MYRO) đạt mức cao nhất là $0.1914720763giá thấp nhất là $0.1237297333. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0677423430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,855,604 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 126,831,381 USD.

So sánh giá STASIS EURO (EURS) và Myro (MYRO)

STASIS EURO STASIS EURO (EURS)Myro Myro (MYRO)
Xếp hạng#347#356
Giá$1.07$0.1343262751
Giá (24h) $0.9034853225
0.84%
$0.0616604147
0.46%
Giá thấp / cao 24h$1.0627480938
$1.0961349210
$0.1237297333
$0.1914720763
Khối lượng giao dịch 24h1,621,62124,855,604
Vốn hóa$133,247,139$134,326,275
Giao dịch / Vốn hóa10.9442
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành133,247,139 EURS126,831,381 MYRO
Tổng cung133,247,139 EURS126,831,381 MYRO
Tổng cung tối đa- EURS1,000,000,000 MYRO
Tỷ lệ lưu hành100%94.42%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá STASIS EURO (EURS) và Myro (MYRO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường STASIS EURO (EURS) và Myro (MYRO)