So sánh tiền ảo Star Atlas DAO (POLIS) và tomiNet (TOMI)

So sánh Star Atlas DAO (POLIS) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Star Atlas DAO (POLIS)

Giá Star Atlas DAO (POLIS) hôm nay là 0.2200821441 USD (cập nhật lúc 23:07:00 2024/05/08). Giá Star Atlas DAO (POLIS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.23%). Trong tuần vừa qua, giá POLIS đã giảm 9.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Star Atlas DAO (POLIS) đạt mức cao nhất là $0.2546945353giá thấp nhất là $0.2088847398. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0458097955.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 610,437 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,754,125 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5198340992 USD (cập nhật lúc 23:07:00 2024/05/08). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.23%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã tăng 9.77%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,339,723 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,998,607 USD.

So sánh giá Star Atlas DAO (POLIS) và tomiNet (TOMI)

Star Atlas DAO Star Atlas DAO (POLIS)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#584#560
Giá$0.2200821441$0.5198340992
Giá (24h) $-1.8118684785
-8.23%
$-2.5021726709
-4.81%
Giá thấp / cao 24h$0.2088847398
$0.2546945353
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h610,43711,339,723
Vốn hóa$79,229,572$72,146,085
Giao dịch / Vốn hóa0.691080.83163
Chiếm thị phần0%0.0026%
Tổng lưu hành54,754,125 POLIS59,998,607 TOMI
Tổng cung54,754,125 POLIS59,998,607 TOMI
Tổng cung tối đa360,000,000 POLIS- TOMI
Tỷ lệ lưu hành69.11%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Star Atlas DAO (POLIS) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Star Atlas DAO (POLIS) và tomiNet (TOMI)