So sánh tiền ảo StaFi (FIS) và CENNZnet (CENNZ)
So sánh StaFi (FIS) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo StaFi (FIS)
Giá StaFi (FIS) hôm nay là 0.5686908896 USD (cập nhật lúc 13:58:00 2024/04/28). Giá StaFi (FIS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.26%). Trong tuần vừa qua, giá FIS đã giảm -13.45%.
Trong 24 giờ qua, giá StaFi (FIS) đạt mức cao nhất là $0.6354584845 và giá thấp nhất là $0.5215199967. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1139384878.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,190,296 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,378,502 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0196676596 USD (cập nhật lúc 13:59:00 2024/04/28). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.26%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -13.45%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0276239188 và giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096565477.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,437 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,601,191 USD.
So sánh giá StaFi (FIS) và CENNZnet (CENNZ)
StaFi (FIS) | CENNZnet (CENNZ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #720 | #820 |
Giá | $0.5686908896 | $0.0196676596 |
Giá (24h) |
$1.8511741892 3.26% |
$0.0844199072 4.29% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5215199967 $0.6354584845 | $0.0179673711 $0.0276239188 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,190,296 | 80,437 |
Vốn hóa | $79,620,565 | $23,601,191 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43178 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0014% | 0% |
Tổng lưu hành | 34,378,502 FIS | 23,601,191 CENNZ |
Tổng cung | 34,378,502 FIS | 23,601,191 CENNZ |
Tổng cung tối đa | 140,006,754 FIS | - CENNZ |
Tỷ lệ lưu hành | 43.18% | 100% |