So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Argentine Football Association Fan Token (ARG)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Argentine Football Association Fan Token (ARG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0203007799 USD (cập nhật lúc 10:02:00 2024/05/11). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.17%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng 0.92%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063007786.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 65,854 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,360,936 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Argentine Football Association Fan Token (ARG)
Giá Argentine Football Association Fan Token (ARG) hôm nay là 1.87 USD (cập nhật lúc 10:03:00 2024/05/11). Giá Argentine Football Association Fan Token (ARG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.17%). Trong tuần vừa qua, giá ARG đã tăng 0.92%.
Trong 24 giờ qua, giá Argentine Football Association Fan Token (ARG) đạt mức cao nhất là $1.9886996614 và giá thấp nhất là $1.7181049961. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2705946653.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,004,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,343,018 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Argentine Football Association Fan Token (ARG)
CENNZnet (CENNZ) | Argentine Football Association Fan Token (ARG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #801 | #830 |
Giá | $0.0203007799 | $1.87 |
Giá (24h) |
$-0.1455898163 -7.17% |
$-1.1524824137 -0.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0169910758 $0.0232918544 | $1.7181049961 $1.9886996614 |
Khối lượng giao dịch 24h | 65,854 | 1,004,898 |
Vốn hóa | $24,360,936 | $37,443,432 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.59671 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 24,360,936 CENNZ | 22,343,018 ARG |
Tổng cung | 24,360,936 CENNZ | 22,343,018 ARG |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 20,000,000 ARG |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 59.67% |