So sánh tiền ảo Somnium Space Cubes (CUBE) và Genopets (GENE)
So sánh Somnium Space Cubes (CUBE) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Somnium Space Cubes (CUBE)
Giá Somnium Space Cubes (CUBE) hôm nay là 1.06 USD (cập nhật lúc 11:23:00 2024/04/30). Giá Somnium Space Cubes (CUBE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.38%). Trong tuần vừa qua, giá CUBE đã tăng -15.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Somnium Space Cubes (CUBE) đạt mức cao nhất là $1.1663944725 và giá thấp nhất là $0.9659712247. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2004232478.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,469 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,273,486 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2283613242 USD (cập nhật lúc 11:23:00 2024/04/30). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.38%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -15.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.3138444943 và giá thấp nhất là $0.2225350035. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0913094908.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,386,223 USD.
So sánh giá Somnium Space Cubes (CUBE) và Genopets (GENE)
Somnium Space Cubes (CUBE) | Genopets (GENE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #999 | #1062 |
Giá | $1.06 | $0.2283613242 |
Giá (24h) |
$0.4056534565 0.38% |
$0.0239166332 0.10% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9659712247 $1.1663944725 | $0.2225350035 $0.3138444943 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,469 | 18,417 |
Vốn hóa | $106,187,887 | $22,836,132 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.125 | 0.45482 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 13,273,486 CUBE | 10,386,223 GENE |
Tổng cung | 13,273,486 CUBE | 10,386,223 GENE |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 CUBE | 100,000,000 GENE |
Tỷ lệ lưu hành | 12.5% | 45.48% |