So sánh tiền ảo Genopets (GENE) và Prometheum Prodigy (PMPY)
So sánh Genopets (GENE) và Prometheum Prodigy (PMPY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2568853189 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.23%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã tăng -15%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777 và giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,366 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,790,310 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Prometheum Prodigy (PMPY)
Giá Prometheum Prodigy (PMPY) hôm nay là 0.0179856488 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/05/05). Giá Prometheum Prodigy (PMPY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.23%). Trong tuần vừa qua, giá PMPY đã giảm -15%.
Trong 24 giờ qua, giá Prometheum Prodigy (PMPY) đạt mức cao nhất là $0.0256142175 và giá thấp nhất là $0.0179443168. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0076699007.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 654,622 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,222,419 USD.
So sánh giá Genopets (GENE) và Prometheum Prodigy (PMPY)
Genopets (GENE) | Prometheum Prodigy (PMPY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1045 | #1116 |
Giá | $0.2568853189 | $0.0179856488 |
Giá (24h) |
$-0.5730315377 -2.23% |
$-0.0673219006 -3.74% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2053063029 $0.2728920777 | $0.0179443168 $0.0256142175 |
Khối lượng giao dịch 24h | 17,366 | 654,622 |
Vốn hóa | $25,688,532 | $11,933,478 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.45897 | 0.77282 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 11,790,310 GENE | 9,222,419 PMPY |
Tổng cung | 11,790,310 GENE | 9,222,419 PMPY |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 GENE | 663,500,000 PMPY |
Tỷ lệ lưu hành | 45.9% | 77.28% |