So sánh tiền ảo SOMESING (SSG) và VNX Euro (VEUR)

So sánh SOMESING (SSG) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo SOMESING (SSG)

Giá SOMESING (SSG) hôm nay là 0.0005009763 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá SOMESING (SSG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.95%). Trong tuần vừa qua, giá SSG đã giảm 0.11%.

Trong 24 giờ qua, giá SOMESING (SSG) đạt mức cao nhất là $0.0007411708giá thấp nhất là $0.0004949707. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002462002.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,220,778 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,604,104 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-11.95%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 0.11%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0870076082giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0229318172.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,484 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,070,909 USD.

So sánh giá SOMESING (SSG) và VNX Euro (VEUR)

SOMESING SOMESING (SSG)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1656#1583
Giá$0.0005009763$1.08
Giá (24h) $-0.0059884287
-11.95%
$0.0863328855
0.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0004949707
$0.0007411708
$1.0640757910
$1.0870076082
Khối lượng giao dịch 24h6,220,77862,484
Vốn hóa$3,005,858$2,070,909
Giao dịch / Vốn hóa0.533661
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,604,104 SSG2,070,909 VEUR
Tổng cung1,604,104 SSG2,070,909 VEUR
Tổng cung tối đa6,000,000,000 SSG- VEUR
Tỷ lệ lưu hành53.37%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá SOMESING (SSG) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường SOMESING (SSG) và VNX Euro (VEUR)