So sánh tiền ảo SifChain (erowan) và Falcon Project (FNT)
So sánh SifChain (erowan) và Falcon Project (FNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)
Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000169965 USD (cập nhật lúc 11:54:00 2024/04/29). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm 0.51%.
Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000370229 và giá thấp nhất là $0.0000139919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000230310.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 144,330 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 144,313 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Falcon Project (FNT)
Giá Falcon Project (FNT) hôm nay là 0.0000569767 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2023/02/13). Giá Falcon Project (FNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá FNT đã tăng 0.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Falcon Project (FNT) đạt mức cao nhất là $0.0000569767 và giá thấp nhất là $0.0000569767. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 225,131 USD.
So sánh giá SifChain (erowan) và Falcon Project (FNT)
SifChain (erowan) | Falcon Project (FNT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2151 | #1916 |
Giá | $0.0000169965 | $0.0000569767 |
Giá (24h) |
$0.0000005170 0.03% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000139919 $0.0000370229 | $0.0000569767 $0.0000569767 |
Khối lượng giao dịch 24h | 144,330 | 0 |
Vốn hóa | $145,106 | $5,661,207 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99454 | 0.03977 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 144,313 erowan | 225,131 FNT |
Tổng cung | 144,313 erowan | 225,131 FNT |
Tổng cung tối đa | - erowan | 99,360,000,000 FNT |
Tỷ lệ lưu hành | 99.45% | 3.98% |