So sánh tiền ảo Falcon Project (FNT) và Mint Marble (MIM)

So sánh Falcon Project (FNT) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Falcon Project (FNT)

Giá Falcon Project (FNT) hôm nay là 0.0000569767 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2023/02/13). Giá Falcon Project (FNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá FNT đã tăng -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Falcon Project (FNT) đạt mức cao nhất là $0.0000569767giá thấp nhất là $0.0000569767. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 225,131 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Falcon Project (FNT) và Mint Marble (MIM)

Falcon Project Falcon Project (FNT)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1916#1919
Giá$0.0000569767$0.0080031901
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0000569767
$0.0000569767
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$5,661,207$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.039770.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành225,131 FNT270,508 MIM
Tổng cung225,131 FNT270,508 MIM
Tổng cung tối đa99,360,000,000 FNT1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành3.98%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Falcon Project (FNT) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Falcon Project (FNT) và Mint Marble (MIM)