So sánh tiền ảo Shyft Network (SHFT) và Ferro (FER)

So sánh Shyft Network (SHFT) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Shyft Network (SHFT)

Giá Shyft Network (SHFT) hôm nay là 0.0108700455 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Shyft Network (SHFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (18.77%). Trong tuần vừa qua, giá SHFT đã tăng -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Shyft Network (SHFT) đạt mức cao nhất là $0.0109119772giá thấp nhất là $0.0071812962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037306810.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,417 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,521,704 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (18.77%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

So sánh giá Shyft Network (SHFT) và Ferro (FER)

Shyft Network Shyft Network (SHFT)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1017#1139
Giá$0.0108700455$0.0092699776
Giá (24h) $0.2040350885
18.77%
$-0.0154880051
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0071812962
$0.0109119772
$0.0092699776
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h74,4176,949
Vốn hóa$27,392,515$42,053,202
Giao dịch / Vốn hóa0.457120.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,521,704 SHFT8,644,535 FER
Tổng cung12,521,704 SHFT8,644,535 FER
Tổng cung tối đa2,520,000,000 SHFT- FER
Tỷ lệ lưu hành45.71%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Shyft Network (SHFT) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Shyft Network (SHFT) và Ferro (FER)