So sánh tiền ảo Shiryo (SHIRYO) và Coconut Chicken (CCC)

So sánh Shiryo (SHIRYO) và Coconut Chicken (CCC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Shiryo (SHIRYO)

Giá Shiryo (SHIRYO) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 11:52:00 2024/05/09). Giá Shiryo (SHIRYO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.09%). Trong tuần vừa qua, giá SHIRYO đã tăng -0.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Shiryo (SHIRYO) đạt mức cao nhất là $0.0000000000giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 806 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,930,610 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)

Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0004191069 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/05/09). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.09%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm -0.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005264694giá thấp nhất là $0.0003669928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001594766.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 180,675 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,914,268 USD.

So sánh giá Shiryo (SHIRYO) và Coconut Chicken (CCC)

Shiryo Shiryo (SHIRYO)Coconut Chicken Coconut Chicken (CCC)
Xếp hạng#1387#1388
Giá$0.0000000000$0.0004191069
Giá (24h) $0.0000000000
2.09%
$-0.0006205033
-1.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0000000000
$0.0000000000
$0.0003669928
$0.0005264694
Khối lượng giao dịch 24h806180,675
Vốn hóa$4,003,282$4,191,069
Giao dịch / Vốn hóa0.981850.93395
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,930,610 SHIRYO3,914,268 CCC
Tổng cung3,930,610 SHIRYO3,914,268 CCC
Tổng cung tối đa1,000,000,000,000,000,000 SHIRYO10,000,000,000 CCC
Tỷ lệ lưu hành98.18%93.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Shiryo (SHIRYO) và Coconut Chicken (CCC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Shiryo (SHIRYO) và Coconut Chicken (CCC)