So sánh tiền ảo Shentu (CTK) và Ethernity (ERN)

So sánh Shentu (CTK) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Shentu (CTK)

Giá Shentu (CTK) hôm nay là 0.6419735753 USD (cập nhật lúc 01:24:00 2024/05/01). Giá Shentu (CTK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.89%). Trong tuần vừa qua, giá CTK đã giảm -28.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Shentu (CTK) đạt mức cao nhất là $0.7897308752giá thấp nhất là $0.6313955484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1583353267.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,860,508 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 85,848,593 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 3.63 USD (cập nhật lúc 01:24:00 2024/05/01). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.89%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -28.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012giá thấp nhất là $3.5814344893. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.0711248120.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,434,015 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 74,607,301 USD.

So sánh giá Shentu (CTK) và Ethernity (ERN)

Shentu Shentu (CTK)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#450#484
Giá$0.6419735753$3.63
Giá (24h) $-3.1361282175
-4.89%
$-41.2449734139
-11.38%
Giá thấp / cao 24h$0.6313955484
$0.7897308752
$3.5814344893
$5.6525593012
Khối lượng giao dịch 24h1,860,5084,434,015
Vốn hóa$85,848,591$108,768,827
Giao dịch / Vốn hóa10.68593
Chiếm thị phần0.0039%0.0034%
Tổng lưu hành85,848,593 CTK74,607,301 ERN
Tổng cung85,848,593 CTK74,607,301 ERN
Tổng cung tối đa- CTK- ERN
Tỷ lệ lưu hành100%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Shentu (CTK) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Shentu (CTK) và Ethernity (ERN)