So sánh tiền ảo Ethernity Chain (ERN) và Phoenix (PHB)

So sánh Ethernity Chain (ERN) và Phoenix (PHB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity Chain (ERN)

Giá Ethernity Chain (ERN) hôm nay là 4.41 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ethernity Chain (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.14%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm 6.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity Chain (ERN) đạt mức cao nhất là $5.9545449395giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5129793195.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,363,412 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,838,875 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 2.26 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.14%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã tăng 6.46%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.6104333806giá thấp nhất là $1.4726007964. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1378325842.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,072,866 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,718,665 USD.

So sánh giá Ethernity Chain (ERN) và Phoenix (PHB)

Ethernity Chain Ethernity Chain (ERN)Phoenix Phoenix (PHB)
Xếp hạng#450#388
Giá$4.41$2.26
Giá (24h) $-31.5185856607
-7.14%
$-11.2794702128
-4.99%
Giá thấp / cao 24h$3.4415656200
$5.9545449395
$1.4726007964
$2.6104333806
Khối lượng giao dịch 24h5,363,41214,072,866
Vốn hóa$132,432,586$144,652,120
Giao dịch / Vốn hóa0.685930.77233
Chiếm thị phần0.0041%0%
Tổng lưu hành90,838,875 ERN111,718,665 PHB
Tổng cung90,838,875 ERN111,718,665 PHB
Tổng cung tối đa30,000,000 ERN64,000,000 PHB
Tỷ lệ lưu hành68.59%77.23%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethernity Chain (ERN) và Phoenix (PHB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethernity Chain (ERN) và Phoenix (PHB)