So sánh tiền ảo Samoyedcoin (SAMO) và Kava Lend (HARD)

So sánh Samoyedcoin (SAMO) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Samoyedcoin (SAMO)

Giá Samoyedcoin (SAMO) hôm nay là 0.0074602636 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/05/09). Giá Samoyedcoin (SAMO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.25%). Trong tuần vừa qua, giá SAMO đã tăng 7.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Samoyedcoin (SAMO) đạt mức cao nhất là $0.0092672234giá thấp nhất là $0.0068401828. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0024270406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,053,097 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,283,187 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1831752459 USD (cập nhật lúc 00:03:00 2024/05/09). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.25%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 7.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,744,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 24,690,497 USD.

So sánh giá Samoyedcoin (SAMO) và Kava Lend (HARD)

Samoyedcoin Samoyedcoin (SAMO)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#778#805
Giá$0.0074602636$0.1831752459
Giá (24h) $-0.0391780848
-5.25%
$-0.4334060529
-2.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0068401828
$0.0092672234
$0.1688303614
$0.1999016927
Khối lượng giao dịch 24h1,053,0971,744,530
Vốn hóa$35,413,227$36,635,049
Giao dịch / Vốn hóa0.770420.67396
Chiếm thị phần0%0.0011%
Tổng lưu hành27,283,187 SAMO24,690,497 HARD
Tổng cung27,283,187 SAMO24,690,497 HARD
Tổng cung tối đa4,746,913,623 SAMO200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành77.04%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Samoyedcoin (SAMO) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Samoyedcoin (SAMO) và Kava Lend (HARD)