So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và VNX (VNXLU)

So sánh Sakura (SKU) và VNX (VNXLU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0032341380 USD (cập nhật lúc 14:53:00 2024/04/27). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm -2.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0038936957giá thấp nhất là $0.0027081492. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011855465.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,049 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 171,409 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX (VNXLU)

Giá VNX (VNXLU) hôm nay là 0.0042096065 USD (cập nhật lúc 07:59:00 2024/03/01). Giá VNX (VNXLU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.06%). Trong tuần vừa qua, giá VNXLU đã giảm -2.73%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX (VNXLU) đạt mức cao nhất là $0.0042097309giá thấp nhất là $0.0042096065. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000001245.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 118,310 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và VNX (VNXLU)

Sakura Sakura (SKU)VNX VNX (VNXLU)
Xếp hạng#2112#2104
Giá$0.0032341380$0.0042096065
Giá (24h) $0.0001840868
0.06%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0027081492
$0.0038936957
$0.0042096065
$0.0042097309
Khối lượng giao dịch 24h14,0490
Vốn hóa$3,234,138$336,769
Giao dịch / Vốn hóa0.0530.35131
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành171,409 SKU118,310 VNXLU
Tổng cung171,409 SKU118,310 VNXLU
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU- VNXLU
Tỷ lệ lưu hành5.3%35.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và VNX (VNXLU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và VNX (VNXLU)