So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và Refinable (FINE)

So sánh Sakura (SKU) và Refinable (FINE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0032360955 USD (cập nhật lúc 09:28:00 2024/04/27). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.87%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã tăng 2.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0038936957giá thấp nhất là $0.0025491342. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013445615.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,158 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 171,513 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Refinable (FINE)

Giá Refinable (FINE) hôm nay là 0.0062515691 USD (cập nhật lúc 09:28:00 2024/04/27). Giá Refinable (FINE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.87%). Trong tuần vừa qua, giá FINE đã tăng 2.19%.

Trong 24 giờ qua, giá Refinable (FINE) đạt mức cao nhất là $0.0065888481giá thấp nhất là $0.0054260915. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011627566.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 149,881 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 256,688 USD.

So sánh giá Sakura (SKU) và Refinable (FINE)

Sakura Sakura (SKU)Refinable Refinable (FINE)
Xếp hạng#2113#2032
Giá$0.0032360955$0.0062515691
Giá (24h) $-0.0028303694
-0.87%
$-0.0182865597
-2.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0025491342
$0.0038936957
$0.0054260915
$0.0065888481
Khối lượng giao dịch 24h14,158149,881
Vốn hóa$3,236,095$3,125,785
Giao dịch / Vốn hóa0.0530.08212
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành171,513 SKU256,688 FINE
Tổng cung171,513 SKU256,688 FINE
Tổng cung tối đa1,000,000,000 SKU- FINE
Tỷ lệ lưu hành5.3%8.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sakura (SKU) và Refinable (FINE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sakura (SKU) và Refinable (FINE)