So sánh tiền ảo Sakura (SKU) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
So sánh Sakura (SKU) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)
Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0033089614 USD (cập nhật lúc 04:08:00 2024/04/29). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.68%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã tăng 3.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0038936957 và giá thấp nhất là $0.0029300628. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009636329.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,045 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 175,375 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0072983112 USD (cập nhật lúc 04:09:00 2024/04/29). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.68%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng 3.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0085511864 và giá thấp nhất là $0.0055663820. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029848044.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 82,418 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 165,526 USD.
So sánh giá Sakura (SKU) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Sakura (SKU) | Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2112 | #2127 |
Giá | $0.0033089614 | $0.0072983112 |
Giá (24h) |
$0.0088610909 2.68% |
$0.0178183305 2.44% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0029300628 $0.0038936957 | $0.0055663820 $0.0085511864 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13,045 | 82,418 |
Vốn hóa | $3,308,961 | $729,831 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.053 | 0.2268 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 175,375 SKU | 165,526 FPFT |
Tổng cung | 175,375 SKU | 165,526 FPFT |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 SKU | 100,000,000 FPFT |
Tỷ lệ lưu hành | 5.3% | 22.68% |