So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Vetri (VLD)
So sánh RFOX (RFOX) và Vetri (VLD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)
Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0043423974 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/03). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.86%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã tăng -28.61%.
Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046015417 và giá thấp nhất là $0.0037681330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008334087.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 120,474 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,697,229 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)
Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.86%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -28.61%.
Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009 và giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.
So sánh giá RFOX (RFOX) và Vetri (VLD)
RFOX (RFOX) | Vetri (VLD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1258 | #1257 |
Giá | $0.0043423974 | $0.0049952504 |
Giá (24h) |
$0.0167549931 3.86% |
$0.1217573565 24.37% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0037681330 $0.0046015417 | $0.0040156125 $0.0070008009 |
Khối lượng giao dịch 24h | 120,474 | 1 |
Vốn hóa | $8,684,795 | $2,247,104 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.656 | 0.82032 |
Chiếm thị phần | 0.0003% | 0.0002% |
Tổng lưu hành | 5,697,229 RFOX | 1,843,355 VLD |
Tổng cung | 5,697,229 RFOX | 1,843,355 VLD |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 RFOX | - VLD |
Tỷ lệ lưu hành | 65.6% | 82.03% |