So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Unifty (NIF)

So sánh RFOX (RFOX) và Unifty (NIF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0037067426 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0044152083giá thấp nhất là $0.0036199833. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007952250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 83,267 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,863,249 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Unifty (NIF)

RFOX RFOX (RFOX)Unifty Unifty (NIF)
Xếp hạng#1315#1305
Giá$0.0037067426$0.6150957268
Giá (24h) $-0.0000809058
-0.02%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0036199833
$0.0044152083
$0.6150957268
$0.6150957268
Khối lượng giao dịch 24h83,2670
Vốn hóa$7,413,485$3,075,479
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.34744
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành4,863,249 RFOX1,068,552 NIF
Tổng cung4,863,249 RFOX1,068,552 NIF
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX5,000,000 NIF
Tỷ lệ lưu hành65.6%34.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Unifty (NIF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Unifty (NIF)