So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Soil (SOIL)

So sánh RFOX (RFOX) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0041862078 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.28%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã tăng -7.2%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046015417giá thấp nhất là $0.0037681330. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008334087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 162,480 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,492,308 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.90 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.28%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã giảm -7.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.4894615229giá thấp nhất là $1.6941464614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7953150615.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 275,353 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,517,236 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Soil (SOIL)

RFOX RFOX (RFOX)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1256#1212
Giá$0.0041862078$1.90
Giá (24h) $0.0304689160
7.28%
$9.3607001514
4.93%
Giá thấp / cao 24h$0.0037681330
$0.0046015417
$1.6941464614
$2.4894615229
Khối lượng giao dịch 24h162,480275,353
Vốn hóa$8,372,416$189,684,233
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.03436
Chiếm thị phần0.0003%0%
Tổng lưu hành5,492,308 RFOX6,517,236 SOIL
Tổng cung5,492,308 RFOX6,517,236 SOIL
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành65.6%3.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Soil (SOIL)