So sánh tiền ảo RFOX (RFOX) và Hydranet (HDN)

So sánh RFOX (RFOX) và Hydranet (HDN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0040966798 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.06%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -7.01%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0046531318giá thấp nhất là $0.0038963185. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007568134.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 122,609 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,374,847 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)

Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0379158351 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.06%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã giảm -7.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0420538682giá thấp nhất là $0.0351239409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069299273.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,000 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,010,755 USD.

So sánh giá RFOX (RFOX) và Hydranet (HDN)

RFOX RFOX (RFOX)Hydranet Hydranet (HDN)
Xếp hạng#1283#1254
Giá$0.0040966798$0.0379158351
Giá (24h) $0.0084523939
2.06%
$0.0319059595
0.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0038963185
$0.0046531318
$0.0351239409
$0.0420538682
Khối lượng giao dịch 24h122,60956,000
Vốn hóa$8,193,360$11,374,751
Giao dịch / Vốn hóa0.6560.52843
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành5,374,847 RFOX6,010,755 HDN
Tổng cung5,374,847 RFOX6,010,755 HDN
Tổng cung tối đa2,000,000,000 RFOX300,000,000 HDN
Tỷ lệ lưu hành65.6%52.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá RFOX (RFOX) và Hydranet (HDN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường RFOX (RFOX) và Hydranet (HDN)